I. Giai đoạn chuẩn bị đầu tư
TT | Nội dung |
I | Giai đoạn chuẩn bị đầu tư |
1 | Đề cương nhiệm vụ dự toán khảo sát, lập BCNCKT |
– | Lập, trình phê duyệt đề cương nhiệm vụ |
– | Thẩm định, phê duyệt |
2 | Kế hoạch lựa chọn nhà thầu giai đoạn chuẩn bị dự án (Gói Tư vấn lập Báo cáo NCKT) |
2.1 | Kế hoạch lựa chọn nhà thầu giai đoạn chuẩn bị dự án (theo hình thức chỉ định thầu) |
– | Trình phê duyệt KHLCNT |
– | Thẩm định, phê duyệt |
2.2 | Điều chỉnh Kế hoạch lựa chọn nhà thầu giai đoạn chuẩn bị dự án (theo hình thức đấu thầu rộng rãi qua mạng) |
– | Trình phê duyệt KHLCNT |
– | Thẩm định, phê duyệt |
3 | Bên mời thầu |
– | Thành lập Bên mời thầu |
– | Thành lập thành viên Bên mời thầu |
– | Thành lập tổ chuyên gia LCNT |
4 | Lựa chọn nhà thầu Tư vấn khảo sát, lập Báo cáo nghiên cứu khả thi |
4.1 | Theo hình thức chỉ định thầu rút gọn |
Trình phê duyệt chỉ định thầu | |
4.2 | Theo hình thức chỉ định thầu thông thường |
4.2.1 | Lập, trình phê duyệt HSYC |
– | Lập, trình phê duyệt HSYC |
– | Thẩm định |
– | Phê duyệt |
4.2.2 | Phát hành HSYC |
4.2.3 | Đánh giá HSĐX, trình phê duyệt chỉ định thầu |
– | Đánh giá HSĐX |
– | Trình phê duyệt chỉ định thầu |
– | Thẩm định |
4.3 | Theo hình thức đấu thầu rộng rãi qua mạng |
4.3.1 | Lập, trình phê duyệt Hồ sơ mời thầu tư vấn khảo sát, lập BCNCKT |
– | Lập, trình phê duyệt HSMT |
– | Thẩm định |
– | Phê duyệt |
4.3.2 | Phát hành HSMT tư vấn khảo sát, lập BCNCKT |
4.3.3 | Đánh giá kết quả lựa chọn nhà thầu tư vấn khảo sát, lập BCNCKT |
– | Đóng, mở thầu, đánh giá HSĐXKT |
– | Trình phê duyệt kết quả đánh giá HSĐXKT |
+ | Trình phê duyệt |
+ | Thẩm định |
+ | Phê duyệt danh sách nhà thầu đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật |
– | Mở thầu, đánh giá HSĐXTC |
– | Xử lý tình huống đấu thầu |
+ | Công văn xin ý kiến xử lý tình huống đấu thầu |
+ | Ý kiến xử lý tình huống đầu thầu |
– | Trình phê duyệt danh sách xếp hạng nhà thầu |
+ | Trình phê duyệt |
+ | Phê duyệt |
– | Thương thảo hợp đồng với nhà thầu xếp hạng 01 |
– | Báo cáo Sở NN&PTNT về việc thương thảo hợp đồng, mời nhà thầu xếp hạng 02 vào thương thảo |
– | Thương thảo hợp đồng với nhà thầu xếp hạng 02 |
– | Trình phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu tư vấn khảo sát, lập BCNCKT |
+ | Trình phê duyệt |
+ | Thẩm định |
+ | Phê duyệt |
5 | Thực hiện khảo sát, lập BCNCKT |
– | Hoàn thiện hồ sơ lần 1 |
Xem xét hồ sơ, tổ chức nghe tư vấn báo cáo nội dung dự án (đại diện Phòng Quản lý xây dựng công trình, Chi cục Thủy lợi) | |
– | Hoàn thiện hồ sơ lần 2 |
Xem xét hồ sơ, Sở NN&PTNT tổ chức nghe tư vấn báo cáo (PGĐ Đặng Tiến Dũng chủ trì) và lấy ý kiến của các đơn vị liên quan (đại diện Phòng Quản lý xây dựng công trình, Chi cục Thủy lợi) | |
– | Hoàn thiện hồ sơ lần 3 (theo ý kiến kết luận tại cuộc họp ngày 05/02/2021) và nộp tư vấn thẩm tra |
– | Thẩm tra hồ sơ lần 1 |
– | Hoàn thiện hồ sơ lần 4 theo ý kiến kết luận của tư vấn thẩm tra lần 1 |
– | Thẩm tra hồ sơ lần 2 |
– | Hoàn thiện hồ sơ lần 5 theo ý kiến kết luận của tư vấn thẩm tra lần 2 |
– | Thẩm tra hồ sơ lần 3 |
– | Hoàn thiện hồ sơ lần 6 theo ý kiến kết luận của tư vấn thẩm tra lần 3 để trình thẩm định |
– | Hoàn thiện hồ sơ lần 7 theo ý kiến thẩm định tại Hội nghị thẩm định liên ngành ngày 07/5/2021 |
– | Thẩm tra hồ sơ lần 4 |
6 | Thẩm tra BCNCKT |
6.1 | Trình phê duyệt bổ sung kế hoạch lựa chọn nhà thầu giai đoạn chuẩn bị đầu tư |
– | Trình phê duyệt |
– | Thẩm định |
– | Phê duyệt |
6.2 | Trình phê duyệt chỉ định thầu tư vấn thẩm tra BCNCKT |
– | Trình phê duyệt |
– | Thẩm định |
– | Phê duyệt |
6.3 | Thực hiện thẩm tra BCNCKT |
7 | Trình thẩm định, phê duyệt dự án đầu tư |
7.1 | Trình thẩm định lần 1 |
– | Trình thẩm định |
– | Thẩm định BCNCKT |
7.2 | Trình thẩm định lần 2 |
– | Trình thẩm định |
– | Thẩm định BCNCKT |
– | Trình phê duyệt BCNCKT |
– | Phê duyệt BCNCKT |
8 | Lập Báo cáo đánh giá tác động môi trường |
8.1 | Đề cương nhiệm vụ và dự toán tư vấn lập Báo cáo đánh giá tác động môi trường |
– | Lập đề cương nhiệm vụ |
– | Trình thẩm định |
– | Thẩm định |
– | Phê duyệt |
8.2 | Trình thẩm định, phê duyệt bổ sung KHLCNT giai đoạn chuẩn bị dự án (lần 2) |
– | Trình thẩm định |
– | Thẩm định |
– | Phê duyệt |
8.3 | Lựa chọn tư vấn lập Báo cáo đánh giá tác động môi trường |
– | Trình phê duyệt chỉ định thầu |
– | Thẩm định, phê duyệt |
8.4 | Ký kết hợp đồng, thực hiện lập Báo cáo đánh giá tác động môi trường |
8.5 | Trình thẩm định, phê duyệt Báo cáo đánh giá tác động môi trường |
– | Trình thẩm định, phê duyệt |
– | Thẩm định |
– | Phê duyệt |
9 | Trình thẩm định, phê duyệt KHLCNT |
– | Trình phê duyệt |
– | Thẩm định |
– | Phê duyệt |
II | Giai đoạn thực hiện đầu tư |
1 | Đề cương nhiệm vụ dự toán khảo sát, lập thiết kế BVTC-DT |
– | Lập đề cương nhiệm vụ |
– | Trình phê duyệt đề cương |
– | Thẩm định |
– | Phê duyệt |
2 | Lựa chọn nhà thầu Tư vấn khảo sát, lập thiết kế BVTC-DT |
2.1 | Lập, trình phê duyệt Hồ sơ mời thầu tư vấn khảo sát, lập thiết kế BVTC-DT |
– | Lập HSMT |
– | Trình phê duyệt HSMT |
– | Thẩm định |
– | Phê duyệt |
2.2 | Phát hành HSMT tư vấn khảo sát, lập thiết kế BVTC-DT |
2.3 | Đánh giá kết quả lựa chọn nhà thầu tư vấn khảo sát, lập thiết kế BVTC-DT |
– | Đóng, mở thầu, đánh giá HSĐXKT |
– | Trình phê duyệt kết quả đánh giá HSĐXKT |
+ | Trình phê duyệt |
+ | Thẩm định |
+ | Phê duyệt danh sách nhà thầu đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật |
– | Mở thầu, đánh giá HSĐXTC |
– | Trình phê duyệt danh sách xếp hạng nhà thầu lập thiết kế BVTC-DT |
+ | Trình phê duyệt |
+ | Phê duyệt |
– | Mời đối chiếu tài liệu và Thương thảo hợp đồng |
– | Trình phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu tư vấn khảo sát, lập thiết kế BVTC-DT |
+ | Trình phê duyệt |
+ | Thẩm định |
+ | Phê duyệt |
3 | Ký kết hợp đồng, thực hiện khảo sát, lập thiết kế BVTC-DT |
4 | Thẩm tra thiết kế BVTC-DT |
4.1 | Trình phê duyệt chỉ định thầu tư vấn thẩm tra thiết kế BVTC-DT |
– | Trình phê duyệt |
– | Thẩm định |
– | Phê duyệt |
4.2 | Ký kết hợp đồng, thực hiện thẩm tra thiết kế BVTC-DT |
5 | Trình thẩm định, phê duyệt thiết kế BVTC-DT |
– | Trình thẩm định thiết kế BVTC-DT |
– | Thẩm định thiết kế BVTC-DT |
– | Phê duyệt |
6 | Rà phá bom mìn, vật nổ |
6.1 | Giao nhiệm vụ tổ chức thực hiện RPBM, VN |
– | Trình phê duyệt |
– | Phê duyệt |
6.2 | Khảo sát, lập phương án rà phá bom mìn, vật nổ |
– | Trình phê duyệt chỉ định thầu tư vấn khảo sát, lập phương án rà phá bom mìn |
+ | Thương thảo hợp đồng |
+ | Trình phê duyệt chỉ định thầu |
+ | Thẩm định |
+ | Phê duyệt |
– | Khảo sát, lập phương án rà phá bom mìn, vật nổ |
– | Thẩm định phương án, dự toán rà phá bom mìn, vật nổ |
– | Phê duyệt phương án, dự toán rà phá bom mìn, vật nổ |
6.3 | Rà phá bom mìn, vật nổ |
– | Lựa chọn nhà thầu thi công rà phá bom mìn, vật nổ |
+ | Thương thảo hợp đồng |
+ | Trình phê duyệt chỉ định thầu |
+ | Thẩm định |
+ | Phê duyệt |
– | Ký kết hợp đồng, thực hiện rà phá bom mìn, vật nổ |
7 | Trình thẩm định, phê duyệt KHLCNT |
– | Trình phê duyệt |
+ | Thẩm định |
+ | Phê duyệt |
8 | Lựa chọn nhà thầu thi công xây dựng công trình |
8.1 | Lập, thẩm định, phê duyệt HSMT xây lắp |
– | Phê duyệt dự toán gói thầu (nếu cần) |
– | Lập HSMT xây lắp |
– | Trình thẩm định, phê duyệt HSMT xây lắp |
+ | Trình phê duyệt |
+ | Thẩm định |
+ | Phê duyệt |
8.2 | Phát hành HSMT xây lắp |
8.3 | Đánh giá kết quả lựa chọn nhà thầu xây lắp |
– | Đóng, mở thầu, đánh giá HSĐXKT |
– | Trình phê duyệt danh sách nhà thầu đáp ứng yêu cầu về mặt kỹ thuật |
+ | Trình phê duyệt |
+ | Thẩm định |
+ | Phê duyệt danh sách nhà thầu đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật |
– | Mở thầu, đánh giá HSĐXTC |
– | Trình phê duyệt danh sách xếp hạng nhà thầu xây lắp |
+ | Trình phê duyệt |
+ | Phê duyệt |
– | Thương thảo hợp đồng |
– | Trình phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu xây lắp |
+ | Trình phê duyệt |
+ | Thẩm định |
+ | Phê duyệt |
– | Ký kết hợp đồng |
9 | Khởi công xây dựng công trình |
10 | Lựa chọn nhà thầu bảo hiểm công trình |
– | Thương thảo hợp đồng |
– | Trình phê duyệt chỉ định thầu |
– | Thẩm định |
– | Phê duyệt |
– | Ký kết hợp đồng |
11 | Lựa chọn tư vấn giám sát môi trường |
– | Thương thảo hợp đồng |
– | Trình phê duyệt chỉ định thầu |
– | Thẩm định |
– | Phê duyệt |
– | Ký kết hợp đồng |
12 | Lựa chọn nhà thầu kiểm định chất lượng công trình |
12.1 | Đề cương nhiệm vụ dự toán kiểm định chất lượng công trình |
– | Lập đề cương nhiệm vụ kiểm định chất lượng công trình |
– | Trình phê duyệt đề cương nhiệm vụ kiểm định chất lượng công trình |
– | Thẩm định đề cương nhiệm vụ kiểm định chất lượng công trình |
– | Phê duyệt đề cương nhiệm vụ kiểm định chất lượng công trình |
12.2 | Trình phê duyệt chỉ định thầu tư vấn kiểm định chất lượng công trình |
– | Lựa chọn tư vấn kiểm định chất lượng công trình |
+ | Thương thảo hợp đồng |
+ | Trình phê duyệt chỉ định thầu |
+ | Thẩm định |
+ | Phê duyệt |
– | Ký kết hợp đồng |
– | Kiểm định chất lượng công trình |
13 | Lựa chọn nhà thầu kiểm toán |
– | Thương thảo hợp đồng |
– | Trình phê duyệt chỉ định thầu |
– | Thẩm định |
– | Phê duyệt |
– | Ký kết hợp đồng |
II. Giai đoạn thực hiện đầu tư
TT | Nội dung |
II | Giai đoạn thực hiện đầu tư |
1 | Đề cương nhiệm vụ dự toán khảo sát, lập thiết kế BVTC-DT |
– | Lập đề cương nhiệm vụ, trình thẩm định |
– | Thẩm định |
– | Phê duyệt |
2 | Trình thẩm định, phê duyệt KHLCNT |
– | Trình phê duyệt |
– | Thẩm định |
– | Phê duyệt |
3 | Lựa chọn nhà thầu Tư vấn khảo sát, lập thiết kế BVTC-DT |
3.1 | Lập, trình phê duyệt Hồ sơ mời thầu tư vấn khảo sát, lập thiết kế BVTC-DT |
– | Lập, trình HSMT |
– | Thẩm định |
– | Phê duyệt |
3.2 | Phát hành HSMT tư vấn khảo sát, lập thiết kế BVTC-DT |
3.3 | Đánh giá kết quả lựa chọn nhà thầu tư vấn khảo sát, lập thiết kế BVTC-DT |
– | Đóng, mở thầu, đánh giá HSĐXKT |
– | Trình phê duyệt kết quả đánh giá HSĐXKT |
+ | Thẩm định |
+ | Phê duyệt danh sách nhà thầu đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật |
– | Mở thầu, đánh giá HSĐXTC |
– | Trình phê duyệt danh sách xếp hạng nhà thầu lập thiết kế BVTC-DT |
+ | Trình phê duyệt |
+ | Phê duyệt |
– | Mời đối chiếu tài liệu và Thương thảo hợp đồng |
– | Trình phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu tư vấn khảo sát, lập thiết kế BVTC-DT |
+ | Trình phê duyệt |
+ | Thẩm định |
+ | Phê duyệt |
4 | Ký kết hợp đồng, thực hiện khảo sát, lập thiết kế BVTC-DT |
5 | Thẩm tra thiết kế BVTC-DT |
5.1 | Trình phê duyệt chỉ định thầu tư vấn thẩm tra thiết kế BVTC-DT |
– | Trình phê duyệt |
– | Thẩm định |
– | Phê duyệt |
5.2 | Ký kết hợp đồng, thực hiện thẩm tra thiết kế BVTC-DT |
6 | Trình thẩm định, phê duyệt điều chỉnh thiết kế cơ sở |
– | Trình thẩm định điều chỉnh thiết kế cơ sở |
– | Thẩm định điều chỉnh thiết kế cơ sở |
– | Phê duyệt |
7 | Trình thẩm định, phê duyệt thiết kế BVTC-DT |
– | Trình thẩm định thiết kế BVTC-DT |
– | Thẩm định thiết kế BVTC-DT |
– | Phê duyệt |
8 | Rà phá bom mìn, vật nổ |
8.1 | Giao nhiệm vụ tổ chức thực hiện RPBM, VN |
– | Trình phê duyệt |
– | Phê duyệt |
8.2 | Khảo sát, lập phương án rà phá bom mìn, vật nổ |
– | Trình phê duyệt chỉ định thầu tư vấn khảo sát, lập phương án rà phá bom mìn |
+ | Thẩm định |
+ | Phê duyệt |
– | Khảo sát, lập phương án rà phá bom mìn, vật nổ |
– | Thẩm định phương án, dự toán rà phá bom mìn, vật nổ |
– | Phê duyệt phương án, dự toán rà phá bom mìn, vật nổ |
8.3 | Rà phá bom mìn, vật nổ |
– | Lựa chọn nhà thầu thi công rà phá bom mìn, vật nổ |
+ | Trình phê duyệt chỉ định thầu |
+ | Thẩm định |
+ | Phê duyệt |
– | Ký kết hợp đồng, thực hiện rà phá bom mìn, vật nổ |
9 | Trình thẩm định, phê duyệt KHLCNT |
– | Trình phê duyệt |
+ | Thẩm định |
+ | Phê duyệt |
10 | Lựa chọn nhà thầu thi công xây dựng công trình |
10.1 | Lập, thẩm định, phê duyệt HSMT xây lắp |
– | Phê duyệt dự toán gói thầu (nếu cần) |
+ | Trình phê duyệt |
+ | Thẩm định |
+ | Phê duyệt |
– | Lập, trình thẩm định, phê duyệt HSMT xây lắp |
+ | Trình phê duyệt |
+ | Thẩm định |
+ | Phê duyệt |
10.2 | Phát hành HSMT xây lắp |
10.3 | Đánh giá kết quả lựa chọn nhà thầu xây lắp |
– | Đóng, mở thầu, đánh giá HSĐXKT |
– | Trình phê duyệt danh sách nhà thầu đáp ứng yêu cầu về mặt kỹ thuật |
– | Phê duyệt danh sách nhà thầu đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật |
– | Mở thầu, đánh giá HSĐXTC, trình phê duyệt danh sách xếp hạng nhà thầu xây lắp |
– | Thương thảo hợp đồng |
– | Trình phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu xây lắp |
+ | Thẩm định |
+ | Phê duyệt |
– | Ký kết hợp đồng |
11 | Khởi công xây dựng công trình |
12 | Lựa chọn nhà thầu bảo hiểm công trình |
– | Thương thảo hợp đồng |
– | Trình phê duyệt chỉ định thầu |
– | Thẩm định |
– | Phê duyệt |
– | Ký kết hợp đồng |
13 | Lựa chọn tư vấn giám sát môi trường |
– | Thương thảo hợp đồng |
– | Trình phê duyệt chỉ định thầu |
– | Thẩm định |
– | Phê duyệt |
– | Ký kết hợp đồng |
14 | Lựa chọn nhà thầu kiểm định chất lượng công trình |
14.1 | Đề cương nhiệm vụ dự toán kiểm định chất lượng công trình |
– | Lập, trình phê duyệt đề cương nhiệm vụ kiểm định chất lượng công trình |
– | Thẩm định đề cương nhiệm vụ kiểm định chất lượng công trình |
– | Phê duyệt đề cương nhiệm vụ kiểm định chất lượng công trình |
14.2 | Trình phê duyệt chỉ định thầu tư vấn kiểm định chất lượng công trình |
– | Lựa chọn tư vấn kiểm định chất lượng công trình |
+ | Thương thảo hợp đồng |
+ | Trình phê duyệt chỉ định thầu |
+ | Thẩm định |
+ | Phê duyệt |
– | Ký kết hợp đồng |
– | Kiểm định chất lượng công trình |
15 | Lựa chọn nhà thầu kiểm toán |
– | Thương thảo hợp đồng |
– | Trình phê duyệt chỉ định thầu |
– | Thẩm định |
– | Phê duyệt |
– | Ký kết hợp đồng |
Link nhóm: https://zalo.me/g/rjjuql432