58. Cấu trúc phức hợp và đại từ quan hệ thay thế

1.     Cấu trúc phức hợp và đại từ quan hệ thay thế

Tiếng Anh có 2 loại câu :

– câu đơn giản : là câu chỉ có một thành phần và chỉ một thành phần cũng đủ nghĩa.

ví dụ:

She is standing in the way.

– Câu phức hợp là câu có 2 thành phần chính và phụ nối với nhau bằng 1 đại từ gọi là đại từ quan hệ thay thế.

1.1     That và Which làm chủ ngữ của câu phụ

Chúng đứng đầu câu và làm chủ ngữ của câu phụ, thay thế cho danh từ bất động vật đứng trước nó. Do vậy, nó nhất thiết phải có mặt trong câu.

1.2     That và which làm tân ngữ của câu phụ

Chúng vẫn đứng ở đầu câu phụ và thay thế cho danh từ bất động vật đứng trước nó nhưng làm tân ngữ. Do vậy, nó có thể bỏ đi được.

Ví dụ:

George is going to buy the house that we have been thinking of buying.

Ngoài ra, trong một số trường hợp người ta bắt buộc phải dùng that.

The + tính từ so sánh bậc nhất + danh từ + that + mệnh đề phụ

Ví dụ:

This is the best book that I have ever read before.

All/ every/ little/ no/ none/ smth + that + dependent clause

Ví dụ:

All the apples that fall are eaten by the pigs.

That’s something that looks terrible.

1.3     Who làm chủ ngữ của câu phụ

Nó thay thế cho danh từ chỉ người hoặc động vật đứng trước nó và làm chủ ngữ của câu phụ. Do đó, nó không thể bỏ đi được.

Lưu ý: Tuyệt đối không được dùng that thay cho who trong trường hợp này mặc dù nó có thể được chấp nhận trong văn nói.

1.4     Whom làm tân ngữ của câu phụ

Nó thay thế cho danh từ chỉ người  hoặc động vật đứng ngay trước nó nhưng làm tân ngữ của câu phụ. Do đó, nó có thể bỏ đi được.

Ví dụ:

The  man (whom) I don’t like are angry.

Lưu ý: Tuyệt đối không được dùng who thay thế cho whom trong văn viết mặc dù trong văn nói có thể được chấp nhận.

– Nếu whom là tân ngữ của 1 ngữ động từ bao gồm 1 động từ + 1 giới từ, thì lối viết hoàn chỉnh nhất là đưa giới từ đó lên trên whom.

Ví dụ:

He is the man to whom I talked yesterday.

Hoặc

The man to whom you have just talked is the chairman of the company.

– Tuy nhiên, nếu whom là tân ngữ của 1 ngữ động từ bao gồm 1 động từ + 2 giới từ, thì luật trên không được tuân theo. Hai giới từ đó vẫn phải đặt đằng sau động từ.

Ví du:

The man whom you are looking forward to is the chairman of the company.

1.5     Mệnh đề phụ bắt buộc và mệnh đề phụ không bắt buộc

– Mệnh đề phụ bắt buộc là loại mệnh đề bắt buộc phải có mặt trong câu, nếu không câu sẽ mất hẳn nghĩa ban đầu. Trong trường hợp này không được dùng which là chủ ngữ của câu phụ mà phải dùng that mặc dù which vẫn có thể được chấp nhận. Câu phụ sẽ đứng xen vào giữa câu chính và không tách ra khỏi nó bằng bất cứ 1 dấu phẩy nào.

Ví dụ:

Hurricanes that are born off the coast of Africa often prove to be the most deadly.

          Subject                                            dependent clause                                                         main verb

(TOEFL không bắt lỗi này)

– Mệnh đề phụ không bắt buộc là loại mệnh đề mang thông tin phụ trong câu, nếu bỏ nó đi thì câu cũng không bị mất nghĩa ban đầu. Do đó bắt buộc phải dùng which làm chủ ngữ, không chấp nhận dùng that. Which cho dù có là tân ngữ của câu phụ cũng không được bỏ đi, câu đứng xen vào giữa mệnh đề chính và tách ra khỏi mệnh đề đó bằng 2 dấu phẩy.

 

Ví dụ:

This rum, which I bought in the Virgin Island, is very smooth.

(TOEFL bắt lỗi này)

1.6     Tầm quan trọng của dấu phẩy trong mệnh đề phụ

– Trong mệnh đề phụ bắt buộc, khi nó ngăn cách giữa mệnh đề chính bằng bất cứ dấu phẩy  nào thì danh từ dứng trước mệnh đề phụ đó bị giới hạn (tương đương với câu tiếng việt “chỉ có”).

Ví dụ:

The travellers who knew about the flood took another road.

(only the travellers who knew about the flood …)

The wine that was in the cellar was ruined.

(only the wine that in the cellar …)

– Trong mệnh đề phụ không bắt buộc, danh từ đứng đằng trước đại từ quan hệ thay thế bị ngăn cách với nó bởi 1 dấu phẩy không bị xác định hoặc giới hạn bởi mệnh đề phụ đó (tương đương với nghĩa tiếng việt “ tất cả”).

Ví dụ:

The travellers, who knew about the flood, took another road.

(all the travellers knew about the flood…)

The wine, that was in the cellar, was ruined.

(all the wine in the cellar …)

1.7     Cách sử dụng All / both/ several / most … + of + whom / which.

Không được sử dụng đại từ nhân xưng tân ngữ trong loại câu này.

Ví dụ:

Her sons, both of whom are working abroad, ring her up everynight.

The buses, all of which are full of passingers, begin pulling out of the station.

1.8     What và whose

+ What (the thing/ the things that) có  thể làm tân ngữ của câu chính và đồng thời làm chủ ngữ của câu phụ.

Ví dụ:

What we are expecting is his exam result.

+ whose (của người mà, của con mà)

– Thay thế cho danh từ chỉ người hoặc động vật đứng trước nó và chỉ sự sở hữu của người hoặc động vật đó đối với danh từ đằng sau.

Ví dụ:

I found the cat whose leg was broken.

– Đối với bất động vật vẫn có thể dùng whose trong những trường hợp bình thường. Tuy nhiên, trong những trường hợp tiếng Anh quy chuẩn nên dùng of which.

Ví dụ:

Checking accout, of which interest is quite high, is common now.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: