40. Used to (có thói quen trong quá khứ) – Get/be used to (trở nên thành thạo)

1.     Cách sử dụng thành ngữ used to và get/be used to

1.1     used to.

Chỉ một thói quen, hành động thường xuyên xảy ra lặp đi lặp lại trong quá khứ.

Ví dụ:

When David was young, he used to swim once a day. ( Thói quen trong quá khứ)

Chuyển sang câu nghi vấn:

Ví dụ:

When David was young,  did he use to swim once a day?

used he to swim once a day?

Câu phủ định:

1.2     get / be used to.

Lưu ý: Trong công thức (*) có thể thay used to = Would nhưng dễ nhầm lẫn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Translate »
error: