1. Cách sử dụng thành ngữ used to và get/be used to
1.1 used to.
Chỉ một thói quen, hành động thường xuyên xảy ra lặp đi lặp lại trong quá khứ.
Ví dụ:
When David was young, he used to swim once a day. ( Thói quen trong quá khứ)
Chuyển sang câu nghi vấn:
Ví dụ:
When David was young, did he use to swim once a day?
used he to swim once a day?
Câu phủ định:
1.2 get / be used to.
Lưu ý: Trong công thức (*) có thể thay used to = Would nhưng dễ nhầm lẫn.