08. While – Trong Khi (Khi nói về thời gian, có hành động khác chen ngang đứng giữa câu) & mặc dù (Khi nói về đối lập trong câu phức, đứng đầu câu)

WHILE: Có 2 cách dùng

1. While thường được dùng để nói về 2 hành động đang diễn ra và kéo dài tại cùng 1 thời điểm, có hành động khác chen vào

Cấu trúc và cách dùng while trong tiếng Anh

Vị trí: Giống như cấu trúc When, mệnh đề While cũng có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu, thường đứng cuối câu khi nói về thời gian

She was having dinner when the telephone rang.

Somebody broke into their house while they were going out,

Cấu trúc while trong tiếng Anh

While + subject + verb

Cách dùng cấu trúc While trong tiếng Anh

While thường được dùng để nói về 2 hành động đang diễn ra và kéo dài tại cùng 1 thời điểm, có hành động khác chen vào

Ví dụ:

– She was playing sport when I was studying. (Cô ta đã/đang chơi thể thao khi tôi đã/ đang học).

While thường được dùng với các hành động hay sự việc xảy ra trong một thời gian dài.

Ví dụ:

– I didn’t eat fast food at all while I was pregnant. (Tôi gần như đã không ăn đồ ăn nhanh trong thời gian có bầu).

Chú ý: cách phân biệt cấu trúc when và while trong tiếng Anh.

Hai cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trên đây rất hay bị nhầm lẫn. Vì vậy các bạn hãy đọc các ví dụ bên dưới để biết cách phân biệt chúng.

He went out when I arrived. (Anh ta đã đi ra ngoài ngay sau khi tôi đến nơi) (1)

– He went out while I arrived. (Anh ta đã đi ra ngoài ngay khi tôi đang đến) (2)

(1) Sử dụng cấu trúc when khiến người đọc hiểu rằng hành động “đi ra ngoài” xảy ra gần như ngay sau hành động đến. Hành động đi ra ngoài chỉ xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.

(2) Sử dụng cấu trúc while khiến người đọc hiểu rằng hành đi ra ngoài xảy đồng thời với hành động đến. Hành động đi ra ngoài xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.

2. While (mặc dù) khi dùng trong câu phức để diễn đạt ý đối lập 

Chúng ta cũng có thể sử dụng while để so sánh và đối chiếu những ý tưởng. Tuy nhiên, không giống như hai từ trên, chúng ta thường sử dụng while ở đầu câu. While ám chỉ một mệnh đề phụ thuộc, làm cho câu trở thành câu phức.

  • While she didn’t study very heard, she still got good grades in her exams. (Mặc dù cô ấy không chăm chỉ học hành cho lắm, cô ấy vẫn đạt điểm cao trong kì thi.)
  • While he may be rich, he certainly isn’t handsome. (Mặc dù anh ấy giàu có, nhưng hiển nhiên là anh ấy không hề đẹp trai.)
  • While the food in that restaurant is top quality, the service is atrocious. (Mặc dù thức ăn trong nhà hàng đó rất đẳng cấp, nhưng cung cách phục vụ quá tệ.)

Trong các ví dụ trên, chúng ta đang nhắc đến một ý tưởng đối lập với ý tưởng ở mệnh đề thứ hai. Chẳng hạn như, chúng ta cảm thấy ngạc nhiên khi cô ấy đạt điểm cao bởi vì cô ấy chẳng hề học hành gì! Chúng ta không thể đảo ngược vị trí trong câu: He certainly isn’t handsome while he may be rich.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: